Login
Vietnamese
Home / 会津鉄道会津線 / 芦ノ牧温泉

芦ノ牧温泉 (あしのまきおんせん)

Chữ hán

  • 泉 - toàn, tuyền いずみ (izumi) - セン (sen) bích lạc hoàng tuyền 碧落黃泉 • cam tuyền 甘泉 • cùng tuyền 窮泉 • cửu tuyền 九泉 • dũng tuyền 涌泉 • hoàng tuyền 黃泉 • khoáng tuyền 鑛泉 • lâm tuyền 林泉 • nham tuyền 巖泉 • ôn tuyền 溫泉 • phi tuyền 飛泉 • phún tuyền 喷泉 • phún tuyền 噴泉 • sa tuyền 沙泉 • tuyền đài 泉臺 • tuyền thạch 泉石
  • 温 - uẩn, ôn あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku) - オン (on) bảo ôn 保温 • ôn hoà 温和
  • 牧 - mục まき (maki) - ボク (boku) canh mục 耕牧 • châu mục 州牧 • du mục 遊牧 • giám mục 監牧 • mục dân 牧民 • mục địch 牧笛 • mục đồng 牧童 • mục phu 牧夫 • mục sô 牧篘 • mục trường 牧場 • phiên mục 藩牧 • phóng mục 放牧 • sô mục 芻牧 • súc mục 畜牧
  • 芦 - lô, lư あし (ashi), よし (yoshi) - ロ (ro) cây lau