Login
Vietnamese

花堂 (はなんどう)

Chữ hán

  • 堂 - đàng, đường - ドウ (dō) ảnh đường 影堂 • ao đường 坳堂 • bái đường 拜堂 • bảo đường 寶堂 • bắc đường 北堂 • bộ đường 部堂 • cao đường 高堂 • cầm đường 琴堂 • công đường 公堂 • dục đường 浴堂 • đích đường 嫡堂 • đường bệ 堂陛 • đường đường 堂堂 • đường đường chánh chánh 堂堂正正 • đường đường hoàng hoàng 堂堂皇皇 • đường hoàng 堂皇 • đường huynh đệ 堂兄弟 • đường thượng 堂上 • giảng đường 講堂 • giáo đường 教堂 • học đường 學堂 • khách đường 客堂 • lễ đường 禮堂 • lệnh đường 令堂 • mãn đường 滿堂 • miếu đường 廟堂 • nghiêm đường 嚴堂 • ngoại đường 外堂 • ngọc đường 玉堂 • nhàn đường 閒堂 • nhạn đường 雁堂 • phật đường 佛堂 • phủ đường 府堂 • quế đường 桂堂 • quế đường văn tập 桂堂文集 • sảnh đường 廳堂 • song đường 雙堂 • thao đường 操堂 • thảo đường 草堂 • thảo đường thi tập 草堂詩集 • thăng đường 升堂 • thiên đường 天堂 • thọ đường 夀堂 • tỉnh đường 省堂 • tôn đường 尊堂 • tông đường 宗堂 • triều đường 朝堂 • trung đường 中堂 • từ đường 祠堂 • từ đường 辭堂 • xuân đường 椿堂
  • 花 - hoa はな (hana) - カ (ka), ケ (ke) ái hoa 愛花 • anh hoa 櫻花 • ấn hoa 印花 • ấn hoa thuế 印花稅 • ẩn hoa thực vật 隱花植物 • bách hoa mật 百花蜜 • bách hoa sinh nhật 百花生日 • bách hoa tửu 百花酒 • bách hoa vương 百花王 • bại liễu tàn hoa 敗柳殘花 • bào hoa 刨花 • bế nguyệt tu hoa 閉月羞花 • cẩm thượng thiêm hoa 錦上添花 • chiết hoa 折花 • cúc hoa 菊花 • cúc hoa tửu 菊花酒 • danh hoa 名花 • danh hoa hữu chủ 名花有主 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đàm hoa 昙花 • đàm hoa 曇花 • đàm hoa nhất hiện 昙花一现 • đàm hoa nhất hiện 曇花一現 • đào hoa 桃花 • đăng hoa 燈花 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • đơn tính hoa 單性花 • hà hoa 荷花 • hoa bao 花苞 • hoa biện 花辨 • hoa chi 花枝 • hoa chúc 花燭 • hoa diện 花面 • hoa hậu 花后 • hoả hoa 火花 • hoa hồng 花紅 • hoa khôi 花魁 • hoa kì 花旗 • hoa lạc 花落 • hoa liễu 花柳 • hoa ngôn 花言 • hoa nguyệt 花月 • hoa niên 花年 • hoa nô 花奴 • hoa nương 花娘 • hoa sắc 花色 • hoa thị 花市 • hoa thiên 花天 • hoa tì 花婢 • hoa tiên 花笺 • hoa tiên 花箋 • hoa tiên truyện 花箋傳 • hoa tử 花子 • hoa viên 花園 • hoàng hoa 黃花 • hoàng hoa tửu 黃花酒 • hương hoa 香花 • khai hoa 開花 • khán hoa 看花 • khảo hoa 拷花 • không hoa 空花 • lạc hoa 落花 • lạc hoa sinh 落花生 • lăng hoa 菱花 • long hoa 龍花 • lô hoa đãng 蘆花蕩 • mi hoa nhãn tiếu 眉花眼笑 • miên hoa 棉花 • nguyên hoa 芫花 • nguyệt hoa 月花 • nhãn hoa 眼花 • nhãn hoa liêu loạn 眼花撩亂 • phú qu‎ý hoa 富貴花 • quân tử hoa 君子花 • quế hoa 桂花 • quốc hoa 國花 • quỳnh hoa 瓊花 • tàn hoa 殘花 • tầm hoa 尋花 • tẩm hoa 浸花 • tâm hoa nộ phóng 心花怒放 • thám hoa 探花 • thiên hoa 天花 • thôi hoa 催花 • thôi hoa vũ 催花雨 • thuý hoa 翠花 • thưởng hoa 賞花 • tiên hoa 箋花 • trại hoa 賽花 • ưu đàm hoa 优昙花 • ưu đàm hoa 優曇花 • vãn hoa 晚花 • vô hoa quả 无花果 • vô hoa quả 無花果 • xán hoa 粲花 • xuân hoa 春花 • yên hoa 煙花