Login
Vietnamese
Home / 秋田内陸線 / 荒瀬

荒瀬 (あらせ)

Chữ hán

  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 荒 - hoang あら.い (ara.i), あら- (ara-), あ.れる (a.reru), あ.らす (a.rasu), -あ.らし (-a.rashi), すさ.む (susa.mu) - コウ (kō) bao hoang 包荒 • bát hoang 八荒 • cơ hoang 飢荒 • cơ hoang 饑荒 • đại hoang 大荒 • hoang dâm 荒淫 • hoang đãng 荒蕩 • hoang địa 荒地 • hoang điền 荒田 • hoang đường 荒唐 • hoang lương 荒涼 • hoang mậu 荒謬 • hoang niên 荒年 • hoang phế 荒廢 • hoang phí 荒費 • hoang sơ 荒初 • hoang thai 荒胎 • hoang vu 荒蕪 • hồng hoang 鴻荒 • khẩn hoang 墾荒 • sắc hoang 色荒 • tai hoang 災荒 • tịch hoang 闢荒 • yếu hoang 要荒