Login
Vietnamese

菅谷 (すがや)

Chữ hán

  • 菅 - gian すげ (suge) - カン (kan), ケン (ken) Cỏ gian, cỏ may: 草菅人命 Coi mạng người như cỏ rác.
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡