Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
ゆうゆうあぶくまライン
/
菅谷
菅谷 (すがや)
Chữ hán
菅 - gian
すげ (suge) - カン (kan), ケン (ken)
Cỏ gian, cỏ may: 草菅人命 Coi mạng người như cỏ rác.
谷 - cốc, dục, lộc
たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
lộc lễ 谷蠡
Các tuyến tàu đi qua
ゆうゆうあぶくまライン (ユウユウアブクマライン)