Login
Vietnamese
Home / 近鉄奈良線 / 菖蒲池

菖蒲池 (あやめいけ)

Chữ hán

  • 菖 - xương - ショウ (shō) xương bồ 菖蒲
  • 蒲 - bạc, bồ がま (gama), かば (kaba), かま (kama) - ホ (ho), ボ (bo), フ (fu), ブ (bu) bồ công anh 蒲公英 • bồ đoàn 蒲團 • bồ kiếm 蒲劍 • bồ lao 蒲牢 • bồ liễu 蒲柳 • bồ lô 蒲蘆 • bồ luân 蒲輪 • bồ nguyệt 蒲月 • bồ oa tử 蒲窩子 • bồ phiến 蒲扇 • bồ phục 蒲伏 • bồ quỳ 蒲葵 • bồ thảo 蒲草 • bồ tiên 蒲鞭 • bồ tiết 蒲節 • bồ xa 蒲車 • liễu bồ 柳蒲 • xương bồ 菖蒲
  • 池 - trì いけ (ike) - チ (chi) cao thành thâm trì 高城深池 • câu trì 溝池 • dao trì 瑤池 • dục trì 浴池 • điện trì 电池 • điện trì 電池 • sai trì 偨池 • sai trì 差池 • si trì 柴池 • súc điện trì 蓄電池 • thành trì 城池 • tiện trì 便池 • trì đình 池亭 • trì đường 池塘 • trì ngư chi ương 池魚之殃 • viên trì 園池

Các tuyến tàu đi qua