Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
近鉄生駒線
/
菜畑
菜畑 (なばた)
Chữ hán
菜 - thái
な (na) - サイ (sai)
ba thái 菠菜 • bạch thái 白菜 • điểm thái 點菜 • hạnh thái 荇菜 • khổ thái 苦菜 • không tâm thái 空心菜 • nạp thái 納菜 • phạn thái 飯菜 • quyển tâm thái 捲心菜 • súc thái 蓄菜 • thái đơn 菜單 • thái viên 菜園 • tửu thái 酒菜 • ủng thái 蕹菜
Các tuyến tàu đi qua
近鉄生駒線 (キンテツイコマセン)