Login
Vietnamese
Home / 秋田内陸線 / 萱草

萱草 (かやくさ)

Chữ hán

  • 萱 - huyên かや (kaya), かんぞう (kan zō) - ケン (ken) huyên đường 萱當
  • 草 - thảo, tạo くさ (kusa), くさ- (kusa-), -ぐさ (-gusa) - ソウ (sō) Như hai chữ Tạo 皁, 皂 — Một âm khác là Thảo.