Login
Vietnamese
Home / 宇都宮線 / 蒲須坂

蒲須坂 (かますさか)

Chữ hán

  • 坂 - bản, phản さか (saka) - ハン (han) Sườn núi. Cũng đọc Bản.
  • 須 - tu すべから.く (subekara.ku), すべし (subeshi), ひげ (hige), まつ (matsu), もち.いる (mochi.iru), もと.める (moto.meru) - ス (su), シュ (shu) ta tu 些須 • tất tu 必須 • tu du 須臾
  • 蒲 - bạc, bồ がま (gama), かば (kaba), かま (kama) - ホ (ho), ボ (bo), フ (fu), ブ (bu) bồ công anh 蒲公英 • bồ đoàn 蒲團 • bồ kiếm 蒲劍 • bồ lao 蒲牢 • bồ liễu 蒲柳 • bồ lô 蒲蘆 • bồ luân 蒲輪 • bồ nguyệt 蒲月 • bồ oa tử 蒲窩子 • bồ phiến 蒲扇 • bồ phục 蒲伏 • bồ quỳ 蒲葵 • bồ thảo 蒲草 • bồ tiên 蒲鞭 • bồ tiết 蒲節 • bồ xa 蒲車 • liễu bồ 柳蒲 • xương bồ 菖蒲

Các tuyến tàu đi qua