Login
Vietnamese
Home / JR飯山線 /

蓮 (はちす)

Chữ hán

  • 蓮 - liên はす (hasu), はちす (hachisu) - レン (ren) bạch liên giáo 白蓮教 • liên bộ 蓮步 • liên đài 蓮臺 • liên ngẫu 蓮藕 • liên nhục 蓮肉 • liên phòng 蓮房 • liên toà 蓮座 • liên tử 蓮子 • ngọc tỉnh liên phú 玉井蓮賦

Các tuyến tàu đi qua