Chữ hán
-
蓮 - liên
はす (hasu), はちす (hachisu) - レン (ren)
bạch liên giáo 白蓮教 • liên bộ 蓮步 • liên đài 蓮臺 • liên ngẫu 蓮藕 • liên nhục 蓮肉 • liên phòng 蓮房 • liên toà 蓮座 • liên tử 蓮子 • ngọc tỉnh liên phú 玉井蓮賦
-
池 - trì
いけ (ike) - チ (chi)
cao thành thâm trì 高城深池 • câu trì 溝池 • dao trì 瑤池 • dục trì 浴池 • điện trì 电池 • điện trì 電池 • sai trì 偨池 • sai trì 差池 • si trì 柴池 • súc điện trì 蓄電池 • thành trì 城池 • tiện trì 便池 • trì đình 池亭 • trì đường 池塘 • trì ngư chi ương 池魚之殃 • viên trì 園池