Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
山形線
/
蔵王
蔵王 (ざおう)
Chữ hán
蔵 -
<nil> - <nil>
<nil>
王 - vương, vượng
- オウ (ō), -ノウ (-nō)
Trị nước ( nói về vua ) — Vua tới một vùng đất nào cũng gọi là Vượng — Tới. Đến — Một âm là Vương. Xem Vương.
Các tuyến tàu đi qua
山形線 (ヤマガタセン)