Login
Vietnamese

蕨岱 (<nil>)

Chữ hán

  • 岱 - đại - タイ (tai) Tên núi, tức Đại sơn, một tên của ngọn Thái sơn. Xem Thái sơn 泰山.
  • 蕨 - quyết わらび (warabi) - ケツ (ketsu) Tên một loài cây, thuộc họ Dương xỉ, lá non ăn được.