Login
Vietnamese
Home / 鳥海山ろく線 / 薬師堂

薬師堂 (やくしどう)

Chữ hán

  • 薬 - dược くすり (kusuri) - ヤク (yaku) mị dược 媚薬
  • 堂 - đàng, đường - ドウ (dō) ảnh đường 影堂 • ao đường 坳堂 • bái đường 拜堂 • bảo đường 寶堂 • bắc đường 北堂 • bộ đường 部堂 • cao đường 高堂 • cầm đường 琴堂 • công đường 公堂 • dục đường 浴堂 • đích đường 嫡堂 • đường bệ 堂陛 • đường đường 堂堂 • đường đường chánh chánh 堂堂正正 • đường đường hoàng hoàng 堂堂皇皇 • đường hoàng 堂皇 • đường huynh đệ 堂兄弟 • đường thượng 堂上 • giảng đường 講堂 • giáo đường 教堂 • học đường 學堂 • khách đường 客堂 • lễ đường 禮堂 • lệnh đường 令堂 • mãn đường 滿堂 • miếu đường 廟堂 • nghiêm đường 嚴堂 • ngoại đường 外堂 • ngọc đường 玉堂 • nhàn đường 閒堂 • nhạn đường 雁堂 • phật đường 佛堂 • phủ đường 府堂 • quế đường 桂堂 • quế đường văn tập 桂堂文集 • sảnh đường 廳堂 • song đường 雙堂 • thao đường 操堂 • thảo đường 草堂 • thảo đường thi tập 草堂詩集 • thăng đường 升堂 • thiên đường 天堂 • thọ đường 夀堂 • tỉnh đường 省堂 • tôn đường 尊堂 • tông đường 宗堂 • triều đường 朝堂 • trung đường 中堂 • từ đường 祠堂 • từ đường 辭堂 • xuân đường 椿堂
  • 師 - sư もろもろ (moromoro), なら.う (nara.u) - シ (shi), ス (su) ân sư 恩師 • bách thế sư 百世師 • bái sư 拜師 • bản sư 本師 • bính sư 餅師 • bộ sư 步師 • bốc sư 卜師 • chu sư 舟師 • công trình sư 工程師 • danh sư 名師 • dược sư 藥師 • đại sư 大師 • đạo sư 道師 • gia sư 家師 • giảng sư 講師 • giáo sư 教師 • hải sư 海師 • hành sư 行師 • hoạ sư 畫師 • hưng sư 興師 • hương sư 鄉師 • khất sư 乞師 • kĩ sư 技師 • kiếm sư 劍師 • kinh sư 京師 • lão sư 老師 • luật sư 律師 • nghiêm sư 嚴師 • nhạc sư 樂師 • pháp sư 法師 • phiêu sư 鏢師 • quân sư 軍師 • quân sư phụ 君師父 • quốc sư 國師 • quyền sư 拳師 • sĩ sư 士師 • suất sư 帥師 • sư cổ 師古 • sư cô 師姑 • sư đệ 師第 • sư đồ 師徒 • sư hình 師型 • sư huynh 師兄 • sư hữu 師友 • sư mẫu 師母 • sư phạm 師範 • sư phạm học hiệu 師範學校 • sư phạm khoa 師範科 • sư phó 師傅 • sư phụ 師父 • sư sinh 師生 • sư sự 師事 • sư thụ 師授 • sư thừa 師承 • sư truyền 師傳 • sư trưởng 師長 • tàm sư 蠶師 • tế sư 祭師 • thái sư 太師 • thệ sư 誓師 • thiền sư 禪師 • thuỷ sư 水師 • tiên sư 先師 • tổ sư 祖師 • tôn sư 尊師 • trạng sư 狀師 • trù sư 廚師 • ưng sư 鷹師 • vương sư 王師 • xuất sư 出師 • y sư 醫師