Login
Vietnamese
Home / JR内房線 / 蘇我

蘇我 (そが)

Chữ hán

  • 我 - ngã われ (ware), わ (wa), わ.が- (wa.ga-), わが- (waga-) - ガ (ga) chủ ngã 主我 • duy ngã 唯我 • duy ngã độc tôn 唯我獨尊 • duy ngã luận 唯我論 • ngã bối 我輩 • ngã quốc 我國 • nhĩ ngu ngã trá 爾虞我詐 • phi ngã 非我 • quyển thư tại ngã 捲舒在我 • ta ngã 嗟我 • vị ngã 爲我 • vô ngã 無我
  • 蘇 - tô, tố よみがえ.る (yomigae.ru) - ソ (so), ス (su) Hướng vào. Xông vào — Một âm là Tô. Xem Tô.