Chữ hán
-
行 - hàng, hành, hãng, hạng, hạnh
い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku), -ゆ.き (-yu.ki), -ゆき (-yuki), -い.き (-i.ki), -いき (-iki), おこな.う (okona.u), おこ.なう (oko.nau) - コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an)
bách hạnh 百行 • cảnh hạnh 景行 • canh hạnh 更行 • cao hạnh 高行 • chí hạnh 志行 • dung hạnh 容行 • đạo hạnh 道行 • đức hạnh 德行 • hạnh kiểm 行檢 • hiệu hạnh 孝行 • học hạnh 學行 • khổ hạnh 苦行 • khổn hạnh 閫行 • mậu hạnh 茂行 • nguy hạnh 危行 • nho hạnh 儒行 • phẩm hạnh 品行 • tiết hạnh 節行 • tính hạnh 性行
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川