Login
Vietnamese

行徳 (ぎょうとく)

Chữ hán

  • 行 - hàng, hành, hãng, hạng, hạnh い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku), -ゆ.き (-yu.ki), -ゆき (-yuki), -い.き (-i.ki), -いき (-iki), おこな.う (okona.u), おこ.なう (oko.nau) - コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an) bách hạnh 百行 • cảnh hạnh 景行 • canh hạnh 更行 • cao hạnh 高行 • chí hạnh 志行 • dung hạnh 容行 • đạo hạnh 道行 • đức hạnh 德行 • hạnh kiểm 行檢 • hiệu hạnh 孝行 • học hạnh 學行 • khổ hạnh 苦行 • khổn hạnh 閫行 • mậu hạnh 茂行 • nguy hạnh 危行 • nho hạnh 儒行 • phẩm hạnh 品行 • tiết hạnh 節行 • tính hạnh 性行
  • 徳 - đức - トク (toku) hồng đức 洪徳 • hồng đức quốc âm thi tập 洪徳國音詩集 • hồng đức thi tập 洪徳詩集 • mĩ đức 美徳 • minh đức 明徳 • phị đức 俷徳 • phụ đức 負徳 • phúc đức 福徳 • phượng đức 鳳徳 • sùng đức 崇徳 • tài đức 才徳 • tam đạt đức 三達徳 • thất đức 失徳 • thượng đức 上徳 • tích đức 積徳 • tiềm đức 潛徳 • tứ đức 四徳 • tự đức thánh chế thi văn 嗣徳聖製詩文