Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR横須賀線
/
衣笠
衣笠 (きぬがさ)
Chữ hán
笠 - lạp
かさ (kasa) - リュウ (ryū)
Cái nón lá.
衣 - y, ý
ころも (koromo), きぬ (kinu), -ぎ (-gi) - イ (i), エ (e)
ý cẩm 衣錦 • ý cẩm dạ hành 衣錦夜行 • ý cẩm hoàn hương 衣錦還鄉 • ý cẩm hồi hương 衣錦囘鄉 • ý cẩm hồi hương 衣錦回鄉
Các tuyến tàu đi qua
JR横須賀線 (ヨコスカセン)