Chữ hán
-
西 - tây, tê
にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
① Phương tây.
② Thái tây 泰西 chỉ về châu Âu, châu Mĩ. Như tây sử 西史 sử tây, tây lịch 西歷 lịch tây. Vì các nước ấy ở về phía tây nước Tàu nên gọi là nước Tây.
③ Phật giáo từ Ấn Ðộ truyền vào nước Tàu, cho nên gọi phương Tây là đất Phật.
④ Tôn Tịnh độ 淨土 trong Phật giáo nói người niệm Phật lúc chết sẽ được đức Di-đà tiếp dẫn về nước Cực Lạc ở phía tây xứ ta ở, tây phương cực lạc thế giới 西方極樂世界. Vì thế nên tục mới gọi người chết là quy tây 歸西. Cũng đọc là tê.
-
金 - kim
かね (kane), かな- (kana-), -がね (-gane) - キン (kin), コン (kon), ゴン (gon)
á kim 亞金 • á kim 錏金 • bạch kim 白金 • bái kim 拜金 • bái kim chủ nghĩa 拜金主義 • bài sa giản kim 排沙簡金 • bản kim 本金 • bao kim 包金 • chuẩn bị kim 准備金 • chúng khẩu thược kim 眾口鑠金 • cơ kim 基金 • cựu kim sơn 舊金山 • cừu tệ kim tận 裘弊金盡 • dụng kim 佣金 • hiện kim 现金 • hiện kim 現金 • hoàng kim 黃金 • hợp kim 合金 • hưu kim 休金 • kim âu 金甌 • kim ba 金波 • kim bản 金本 • kim bảng 金榜 • kim bôi 金杯 • kim cách 金革 • kim chi 金枝 • kim công 金工 • kim cương 金剛 • kim diệp 金葉 • kim dung 金融 • kim đan 金丹 • kim điện 金殿 • kim đồng 金童 • kim giáp 金甲 • kim hoàn 金環 • kim hôn 金婚 • kim khánh 金磬 • kim khí 金器 • kim khố 金庫 • kim khuê 金閨 • kim lăng kí 金陵記 • kim liên 金莲 • kim linh tử 金鈴子 • kim linh tử 金铃子 • kim môn 金門 • kim ngân 金銀 • kim ngọc 金玉 • kim ngôn 金言 • kim ngư 金魚 • kim nhân 金人 • kim nhân giam khẩu 金人緘口 • kim ô 金烏 • kim ốc 金屋 • kim phong 金風 • kim thạch 金石 • kim thạch kì duyên 金石奇緣 • kim thạch ti trúc 金石絲竹 • kim thân 金身 • kim thoa 金釵 • kim thuộc 金屬 • kim tiền 金錢 • kim tinh 金星 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • kim tuyến 金線 • kim tuyến oa 金線蛙 • kim tuyến oa 金线蛙 • kim tự tháp 金字塔 • kim vân kiều truyện 金雲翹傳 • lợi kim 利金 • luyện kim 鍊金 • mĩ kim 美金 • miêu kim 描金 • nê kim 泥金 • ngũ kim 五金 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • niên kim 年金 • phạt kim 罰金 • quốc tế hoá tệ cơ kim tổ chức 國際貨幣基金組織 • quý kim 貴金 • quyên kim 捐金 • sa để hoàng kim 沙底黃金 • sa kim 沙金 • sa kim 砂金 • sàng đầu kim tận 牀頭金盡 • sân kim 嚫金 • sính kim 聘金 • tân kim 薪金 • thiên kim 千金 • thù kim 酬金 • thưởng kim 賞金 • tô kim 租金 • trữ kim 儲金 • trữ kim 貯金 • tử kim 子金 • uất kim 郁金 • uất kim 鬱金 • uất kim hương 鬱金香