Chữ hán
-
岡 - cương
おか (oka) - コウ (kō)
côn cương 崑岡
-
鉄 - thiết
くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
-
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
ác thần 惡神 • an thần 安神 • an thần dược 安神藥 • ảo thần 媼神 • âm thần 陰神 • bách thần 百神 • dâm thần 淫神 • đa thần 多神 • đa thần giáo 多神教 • định thần 定神 • hung thần 凶神 • hữu thần 有神 • lôi thần 雷神 • lưu thần 畱神 • ngưng thần 凝神 • nhất thần giáo 一神教 • nữ thần 女神 • ôn thần 瘟神 • phí thần 費神 • phong thần 封神 • phong thần 風神 • phúc thần 福神 • quốc thần 國神 • quỷ thần 鬼神 • sơn thần 山神 • sự thần 事神 • tả thần 寫神 • tà thần 邪神 • tai thần 災神 • tài thần 財神 • tàm thần 蠶神 • tâm thần 心神 • thần bí 神秘 • thần châu 神洲 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • thần chủ 神主 • thần công 神工 • thần diệu 神妙 • thần dược 神藥 • thần đồng 神童 • thần giao 神交 • thần hồn phiêu đãng 神魂飄蕩 • thần khí 神氣 • thần kì 神奇 • thần kì 神祗 • thần kinh 神京 • thần kinh 神經 • thần linh 神靈 • thần lực 神力 • thần miếu 神廟 • thần minh 神明 • thần mộng 神夢 • thần nông 神農 • thần sắc 神色 • thần thái 神采 • thần thánh 神聖 • thần thoại 神話 • thần thông 神通 • thần tiên 神仙 • thần tình 神情 • thần toán 神算 • thần tốc 神速 • thần tượng 神像 • thiên thần 天神 • thổ thần 土神 • thuỷ thần 水神 • tinh thần 精神 • truyền thần 传神 • truyền thần 傳神 • vô thần 無神 • xuất quỷ nhập thần 出軌入神 • xuất quỷ nhập thần 出鬼入神 • xuất thần 出神
-
福 - phúc
- フク (fuku)
ẩm phúc 飲福 • bạc phúc 薄福 • chúc phúc 祝福 • đại bão khẩu phúc 大飽口福 • đại hồng phúc 大洪福 • giáng phúc 降福 • hà phúc 遐福 • hạnh phúc 幸福 • hưởng phúc 享福 • ngũ phúc 五福 • phúc ấm 福廕 • phúc âm 福音 • phúc bạc 福薄 • phúc bất trùng lai 福不重來 • phúc đẳng hà sa 福等河沙 • phúc địa 福地 • phúc điền 福田 • phúc đức 福徳 • phúc hậu 福厚 • phúc hoạ 福禍 • phúc lộc 福祿 • phúc lợi 福利 • phúc nhân 福人 • phúc phận 福分 • phúc thái 福泰 • phúc thần 福神 • phúc thiện 福善 • phúc thọ 福夀 • phúc thọ cao 福夀膏 • phúc tinh 福星 • phúc trạch 福澤 • phúc tướng 福相 • si nhân si phúc 癡人癡福 • tác phúc 作福 • tác phúc tác uy 作福作威 • toàn gia phúc 全家福 • vạn phúc 萬福 • vĩnh phúc 永福 • vô phúc 無福
-
西 - tây, tê
にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
① Phương tây.
② Thái tây 泰西 chỉ về châu Âu, châu Mĩ. Như tây sử 西史 sử tây, tây lịch 西歷 lịch tây. Vì các nước ấy ở về phía tây nước Tàu nên gọi là nước Tây.
③ Phật giáo từ Ấn Ðộ truyền vào nước Tàu, cho nên gọi phương Tây là đất Phật.
④ Tôn Tịnh độ 淨土 trong Phật giáo nói người niệm Phật lúc chết sẽ được đức Di-đà tiếp dẫn về nước Cực Lạc ở phía tây xứ ta ở, tây phương cực lạc thế giới 西方極樂世界. Vì thế nên tục mới gọi người chết là quy tây 歸西. Cũng đọc là tê.
-
天 - thiên
あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-) - テン (ten)
âm thiên 陰天 • bạch nhật thăng thiên 白日升天 • bạch thiên 白天 • bạt thiên đại đảm 拔天大膽 • bát thiên đại đảm 潑天大膽 • băng thiên 冰天 • bất cộng đái thiên 不共帶天 • bất cộng đái thiên 不共戴天 • bất cộng đới thiên 不共戴天 • bổ thiên 補天 • bổ thiên dục nhật 補天浴日 • cách thiên 格天 • cáo thiên 告天 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • chích thủ kình thiên 隻手擎天 • chỉnh thiên 整天 • cức địa cức thiên 棘地棘天 • cửu thiên 九天 • cửu thiên huyền nữ 九天玄女 • di thiên dịch nhật 移天易日 • dụ thiên 籲天 • đái thiên lí địa 戴天履地 • điều trần thiên hạ đại thế 條陳天下大世 • đông thiên 冬天 • giang thiên 江天 • hạ thiên 夏天 • hải giác thiên nhai 海角天涯 • hậu thiên 后天 • hậu thiên 後天 • hoa thiên 花天 • hoan thiên hỉ địa 歡天喜地 • hoàng thiên 皇天 • kháo thiên 靠天 • khứ thiên 去天 • kim thiên 今天 • kinh thiên cức địa 荊天棘地 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lạc thiên 樂天 • liêu thiên 聊天 • lộ thiên 露天 • mãn thiên 滿天 • minh thiên 明天 • mỗi thiên 毎天 • mỗi thiên 每天 • nam thiên 南天 • nghịch thiên 逆天 • nghiêu thiên thuấn nhật 堯天舜日 • ngọ thiên 午天 • nhân định thắng thiên 人定勝天 • nhiệt thiên 熱天 • phạm thiên 梵天 • phổ thiên 普天 • quốc sắc thiên hương 國色天香 • sầu thiên 愁天 • tạc thiên 昨天 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tây thiên 西天 • thanh thiên 青天 • thăng thiên 升天 • thiên ái 天愛 • thiên ân 天恩 • thiên can 天干 • thiên chúa 天主 • thiên chức 天職 • thiên chương 天章 • thiên cơ 天機 • thiên cung 天宮 • thiên cương 天罡 • thiên duyên 天緣 • thiên đại 天大 • thiên đài 天臺 • thiên đàng 天堂 • thiên đạo 天道 • thiên đế 天帝 • thiên địa 天地 • thiên định 天定 • thiên đình 天庭 • thiên đường 天堂 • thiên giới 天界 • thiên hạ 天下 • thiên hà 天河 • thiên hoa 天花 • thiên hương 天香 • thiên khí 天气 • thiên khí 天氣 • thiên không 天空 • thiên khu 天樞 • thiên lại 天籟 • thiên lí 天理 • thiên lôi 天雷 • thiên lương 天良 • thiên mệnh 天命 • thiên môn 天門 • thiên nam dư hạ tập 天南餘暇集 • thiên nam động chủ 天南洞主 • thiên nga 天鵝 • thiên nga 天鹅 • thiên nhai 天涯 • thiên nhan 天顏 • thiên nhiên 天然 • thiên phú 天賦 • thiên phú 天赋 • thiên quân 天鈞 • thiên quý 天癸 • thiên sát 天殺 • thiên sứ 天使 • thiên tài 天才 • thiên tai 天災 • thiên tạo 天造 • thiên thai 天台 • thiên thanh 天青 • thiên thần 天神 • thiên thiên 天天 • thiên thời 天時 • thiên thượng 天上 • thiên tiên 天仙 • thiên tiên tử 天仙子 • thiên tính 天性 • thiên toán 天蒜 • thiên trí 天智 • thiên trù 天廚 • thiên trúc 天竺 • thiên tử 天子 • thiên tư 天資 • thiên tượng 天象 • thiên văn 天文 • thử thiên 暑天 • tiên thiên 先天 • tiền thiên 前天 • tình thiên 晴天 • tống phật tống đáo tây thiên 送佛送到西天 • triều thiên 朝天 • ưu thiên 憂天 • vân thiên 雲天 • viêm thiên 炎天 • xuân thiên 春天 • xung thiên 沖天