Login
Vietnamese
Home / 銚子電鉄線 / 観音

観音 (かんのん)

Chữ hán

  • 観 - quan, quán み.る (mi.ru), しめ.す (shime.su) - カン (kan) xem, quan sát
  • 音 - âm, ấm おと (oto), ね (ne) - オン (on), イン (in), -ノン (-non) Bóng mát. Như chữ Ấm 蔭 Một âm khác là Âm.