Login
Vietnamese
Home / 名鉄尾西線 / 観音寺

観音寺 (かんのんじ)

Chữ hán

  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 観 - quan, quán み.る (mi.ru), しめ.す (shime.su) - カン (kan) xem, quan sát
  • 音 - âm, ấm おと (oto), ね (ne) - オン (on), イン (in), -ノン (-non) Bóng mát. Như chữ Ấm 蔭 Một âm khác là Âm.