Login
Vietnamese
Home / JR八戸線 / 角の浜

角の浜 (かどのはま)

Chữ hán

  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
  • 角 - cốc, giác, giốc, lộc かど (kado), つの (tsuno) - カク (kaku) 【角里】Lộc Lí [Lùlê] ① Tên một vùng ở phía tây nam Tô Châu thuộc tỉnh Giang Tô, Trung Quốc, còn có tên chính thức là Chu Gia Giác 朱家角 [Zhujiajiăo]; ② (Họ) Lộc Lí.

Các tuyến tàu đi qua