Login
Vietnamese
Home / 九頭竜線 / 計石

計石 (はかりいし)

Chữ hán

  • 計 - kê, kế はか.る (haka.ru), はか.らう (haka.rau) - ケイ (kei) âm kế 陰計 • bách kế 百計 • cổ kế 估計 • cối kế 會計 • di kế 遺計 • diệu kế 妙計 • dự kế 預計 • điện não phụ trợ thiết kế 電腦輔助設計 • độc kế 毒計 • hiến kế 獻計 • hoạt kế 活計 • kế giảo 計較 • kế hoạch 計劃 • kế hoạch 計畫 • kế toán 計算 • kế toán cơ 計算機 • khoả kế 夥計 • lập kế 立計 • mật kế 密計 • mưu kế 謀計 • nghịch kế 逆計 • nhật kế 日計 • quá kế 過計 • quốc kế 國計 • quỷ kế 詭計 • quỷ kế 鬼計 • sanh kế 生計 • sinh kế 生計 • tà kế 邪計 • tâm kế 心計 • thiết kế 設計 • thống kế 統計 • tổng kế 總計 • trúng kế 中計 • vấn kế 問計 • vô kế 無計 • xảo kế 巧計
  • 石 - thạch, đạn いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku) ① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].

Các tuyến tàu đi qua