Login
Vietnamese

調川 (つきのかわ)

Chữ hán

  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
  • 調 - điều, điệu しら.べる (shira.beru), しら.べ (shira.be), ととの.う (totono.u), ととの.える (totono.eru) - チョウ (chō) áp điệu 押調 • âm điệu 音調 • bộ điệu 步調 • cách điệu 格調 • cao điệu 高調 • cung điệu 宮調 • cường điệu 強調 • đê điệu 低調 • đồng điệu 同調 • đơn điệu 單調 • luận điệu 論調 • phong điệu 風調 • tài điệu 才調 • thất điệu 失調 • tình điệu 情調 • vũ điệu 舞調 • xoang điệu 腔調