Login
Vietnamese
Home / 京王線 / 調布

調布 (ちょうふ)

Chữ hán

  • 布 - bố ぬの (nuno) - フ (fu) ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • bạch bố 白布 • bài bố 排布 • bài bố 摆布 • bài bố 擺布 • ban bố 頒布 • biến bố 徧布 • biến bố 遍布 • bố cái đại vương 布蓋大王 • bố cảnh 布境 • bố cáo 布告 • bố chính 布政 • bố cốc 布穀 • bố cốc 布谷 • bố cục 布局 • bố đinh 布丁 • bố hài 布鞋 • bố hoá 布貨 • bố lai nhĩ 布萊爾 • bố lỗ tắc nhĩ 布魯塞爾 • bố mạc 布幕 • bố phòng 布防 • bố tát 布薩 • bố thí 布施 • bố tố 布素 • bố trận 布陳 • bố trí 布置 • bố y 布衣 • bố y chi giao 布衣之交 • bố y khanh tướng 布衣卿相 • bộc bố 暴布 • bộc bố 瀑布 • cát bố 葛布 • công bố 公布 • đan đồ bố y 丹徒布衣 • hoá bố 貨布 • khách bố nhĩ 喀布爾 • kinh thoa bố quần 荊釵布裙 • la bố 羅布 • ma bố 麻布 • miên bố 棉布 • phàm bố 帆布 • phát bố 發布 • phân bố 分布 • sa bố 砂布 • sa bố 紗布 • sa bố 纱布 • tát bố 撒布 • trác bố 桌布 • tuyên bố 宣布 • vi bố 韋布 • xích bố 尺布
  • 調 - điều, điệu しら.べる (shira.beru), しら.べ (shira.be), ととの.う (totono.u), ととの.える (totono.eru) - チョウ (chō) áp điệu 押調 • âm điệu 音調 • bộ điệu 步調 • cách điệu 格調 • cao điệu 高調 • cung điệu 宮調 • cường điệu 強調 • đê điệu 低調 • đồng điệu 同調 • đơn điệu 單調 • luận điệu 論調 • phong điệu 風調 • tài điệu 才調 • thất điệu 失調 • tình điệu 情調 • vũ điệu 舞調 • xoang điệu 腔調