Login
Vietnamese

諸寄 (もろよせ)

Chữ hán

  • 寄 - kí, ký よ.る (yo.ru), -よ.り (-yo.ri), よ.せる (yo.seru) - キ (ki) ký dư 寄予 • ký tống 寄送
  • 諸 - chư, gia もろ (moro) - ショ (sho) Họ người. Đáng lẽ đọc Chư. Chẳng hạn như Gia Cát Lượng.