Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山陰本線(豊岡~米子)
/
諸寄
諸寄 (もろよせ)
Chữ hán
寄 - kí, ký
よ.る (yo.ru), -よ.り (-yo.ri), よ.せる (yo.seru) - キ (ki)
ký dư 寄予 • ký tống 寄送
諸 - chư, gia
もろ (moro) - ショ (sho)
Họ người. Đáng lẽ đọc Chư. Chẳng hạn như Gia Cát Lượng.
Các tuyến tàu đi qua
JR山陰本線(豊岡~米子) (サンインホンセン)