Login
Vietnamese
Home / 函館市電2系統 / 谷地頭

谷地頭 (やちがしら)

Chữ hán

  • 頭 - đầu あたま (atama), かしら (kashira), -がしら (-gashira), かぶり (kaburi) - トウ (tō), ズ (zu), ト (to) ai giang đầu 哀江頭 • bạch đầu 白頭 • bạch đầu ông 白頭翁 • báo đầu 報頭 • bất thị đầu 不是頭 • bộ đầu 步頭 • bồng đầu cấu diện 蓬頭垢面 • bồng đầu lịch xỉ 蓬頭厤齒 • bồng đầu lịch xỉ 蓬頭歷齒 • cái đầu 蓋頭 • cải đầu hoán diện 改頭換面 • chẩm đầu 枕頭 • công đầu 工頭 • cử đầu 舉頭 • cược đầu 噱頭 • dao đầu bãi vĩ 搖頭擺尾 • đạc đầu 喥頭 • đại khế đầu 大碶頭 • đáo đầu 到頭 • đầu cái 頭蓋 • đầu cân 頭巾 • đầu cốt 頭骨 • đầu diện 頭面 • đầu đà 頭陀 • đầu đồng xỉ hoát 頭童齒豁 • đầu gia 頭家 • đầu giác 頭角 • đầu khẩu 頭口 • đầu lô 頭顱 • đầu mục 頭目 • đầu não 頭腦 • đầu phong 頭瘋 • đầu sắt 頭蝨 • đầu thống 頭痛 • đầu thượng an đầu 頭上安頭 • đầu tiên 頭先 • đầu túc loại 頭足類 • đầu tự 頭緒 • đầu tử tiền 頭子錢 • đầu tửu 頭酒 • đê đầu 低頭 • địa đầu 地頭 • điểm đầu 點頭 • đoạn đầu đài 斷頭臺 • độ đầu 渡頭 • đối đầu 對頭 • hầu đầu 喉頭 • hí đầu 戲頭 • hoả đầu 火頭 • hoạt đầu 滑頭 • hộ đầu 戶頭 • hồi đầu 回頭 • hôi đầu thổ diện 灰頭土面 • hôi đầu thổ kiểm 灰頭土臉 • huyền đầu 懸頭 • hứng hứng đầu đầu 興興頭頭 • kê đầu 雞頭 • kê đầu nhục 雞頭肉 • khái đầu 磕頭 • khẩu đầu 口頭 • khấu đầu 叩頭 • khoa đầu 科頭 • khởi đầu 起頭 • kiều đầu 橋頭 • kiều đầu 礄頭 • kính đầu 鏡頭 • lang đầu 榔頭 • lang đầu 狼頭 • lang đầu 鎯頭 • lịch đầu 曆頭 • long đầu 龍頭 • long đầu lão đại 龍頭老大 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mã đầu 碼頭 • mạch đầu 嘜頭 • mai đầu 埋頭 • man đầu 饅頭 • mãn đầu vụ thuỷ 滿頭霧水 • mạn kính đầu 慢鏡頭 • mạt đầu 袙頭 • ngao đầu 鼇頭 • nghênh đầu 迎頭 • nguyệt đầu 月頭 • ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 • nha đầu 丫頭 • nhũ đầu 乳頭 • niệm đầu 念頭 • phách đầu 劈頭 • phao đầu 拋頭 • phốc đầu 幞頭 • phụ đầu 埠頭 • phủ đầu 斧頭 • phượng đầu hài 鳳頭鞋 • quả đầu 寡頭 • quá đầu 過頭 • quang đầu tử 光頭子 • quy đầu 龜頭 • quyền đầu 拳頭 • sàn đầu 孱頭 • sàng đầu 牀頭 • sàng đầu kim tận 牀頭金盡 • sĩ đầu 抬頭 • súc đầu 縮頭 • tá đầu 缷頭 • tam đầu chế 三頭制 • tam đầu lục tí 三頭六臂 • tao đầu 搔頭 • thạch đầu 石頭 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土 • tham đầu tham não 探頭探腦 • thế đầu 勢頭 • thiêu đầu 幧頭 • tiêu đầu 帩頭 • tiêu đầu lạn ngạch 焦頭爛額 • tương cước đầu 相腳頭 • vô đầu 無頭 • xuất đầu 出頭 • xuất đầu lộ diện 出頭露面 • xuất phong đầu 出風頭
  • 地 - địa - チ (chi), ジ (ji) a tì địa ngục 阿鼻地獄 • ám địa 暗地 • áo địa lợi 奥地利 • áo địa lợi 奧地利 • âm địa 陰地 • ẩn địa 隱地 • bạch địa 白地 • bản địa 本地 • bạt thiệt địa ngục 拔舌地獄 • bình địa 平地 • bình địa ba đào 平地波濤 • cam địa 甘地 • cảnh địa 境地 • cát địa 割地 • cát địa 吉地 • cấm địa 禁地 • chỉ thiên hoạch địa 指天畫地 • chiến địa 戰地 • cức địa cức thiên 棘地棘天 • dị địa 異地 • dung túc địa 容足地 • dư địa chí 輿地志 • đại địa 大地 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đái thiên lí địa 戴天履地 • đặc địa 特地 • đê địa 低地 • địa bản 地板 • địa bàn 地盤 • địa bì 地皮 • địa cầu 地球 • địa chấn 地震 • địa chất 地質 • địa chỉ 地址 • địa chí 地志 • địa chi 地支 • địa chí 地誌 • địa chủ 地主 • địa danh 地名 • địa diện 地面 • địa diện 地靣 • địa dư 地輿 • địa đái 地带 • địa đái 地帶 • địa đạo 地道 • địa đầu 地頭 • địa điểm 地点 • địa điểm 地點 • địa đồ 地图 • địa đồ 地圖 • địa đới 地带 • địa đới 地帶 • địa giới 地界 • địa hạ 地下 • địa hạt 地轄 • địa hình 地形 • địa hoàng 地黃 • địa hoàng 地黄 • địa khoán 地券 • địa khu 地区 • địa khu 地區 • địa lí 地理 • địa lôi 地雷 • địa lợi 地利 • địa lý 地理 • địa ngục 地狱 • địa ngục 地獄 • địa ốc 地屋 • địa phận 地分 • địa phủ 地府 • địa phương 地方 • địa tạng 地藏 • địa tằng 地層 • địa thảm 地毯 • địa thế 地勢 • địa thiết 地鐵 • địa thiết 地铁 • địa thiết trạm 地鐵站 • địa tích 地脊 • địa tô 地租 • địa trục 地軸 • địa trung hải 地中海 • địa vị 地位 • địa vực 地域 • địa xác 地壳 • địa xác 地殼 • điền địa 田地 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • đương địa 當地 • hiểm địa 險地 • hoan thiên hỉ địa 歡天喜地 • hoang địa 荒地 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • khách địa 客地 • khoáng địa 曠地 • kiến địa 見地 • kinh thiên cức địa 荊天棘地 • kinh thiên động địa 驚天動地 • lâm địa 林地 • lĩnh địa 領地 • lượng địa 量地 • mộ địa 墓地 • nghĩa địa 義地 • nhẫm địa 恁地 • nhượng địa 讓地 • nội địa 內地 • phác địa 撲地 • phì địa 肥地 • phong địa 封地 • phúc địa 福地 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • quan địa 官地 • quốc tế địa vị 國際地位 • quý địa 貴地 • quyển địa bì 捲地皮 • sinh địa 生地 • súc địa 縮地 • tài địa 才地 • tản địa 散地 • táng địa 葬地 • tảo địa 掃地 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tâm địa 心地 • tấn địa 汛地 • thánh địa 聖地 • thắng địa 勝地 • thấp địa 溼地 • thiên địa 天地 • thổ địa 土地 • thốn địa 寸地 • thục địa 熟地 • thuộc địa 属地 • thuộc địa 屬地 • tô địa 租地 • trắc địa 測地 • trận địa 陣地 • truỵ địa 墜地 • tử địa 死地 • tử tâm tháp địa 死心塌地 • viên địa 園地 • viễn địa 遠地 • vượng địa 旺地 • xích địa 尺地 • xích địa 斥地 • xích địa 赤地 • xú địa 醜地 • yếu địa 要地
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡