Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR札沼線
/
豊ケ岡
豊ケ岡 (<nil>)
Chữ hán
岡 - cương
おか (oka) - コウ (kō)
côn cương 崑岡
豊 - lễ, phong
ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu)
1. đầy 2. thịnh 3. được mùa 4. đẹp
Các tuyến tàu đi qua
JR札沼線 (サッショウセン)