Login
Vietnamese

豊実 (とよみ)

Chữ hán

  • 実 - <nil> - <nil> <nil>
  • 豊 - lễ, phong ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu) 1. đầy 2. thịnh 3. được mùa 4. đẹp