Login
Vietnamese

豊幌 (とよほろ)

Chữ hán

  • 幌 - hoảng ほろ (horo), とばり (tobari) - コウ (kō) trang hoảng tử 裝幌子
  • 豊 - lễ, phong ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu) 1. đầy 2. thịnh 3. được mùa 4. đẹp