Login
Vietnamese
Home / JR白新線 / 豊栄

豊栄 (とよさか)

Chữ hán

  • 栄 - vinh さか.える (saka.eru), は.え (ha.e), -ば.え (-ba.e), は.える (ha.eru), え (e) - エイ (ei), ヨウ (yō) vinh, vinh dự, vinh hoa
  • 豊 - lễ, phong ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu) 1. đầy 2. thịnh 3. được mùa 4. đẹp

Các tuyến tàu đi qua