Login
Vietnamese

豊沼 (とよぬま)

Chữ hán

  • 沼 - chiểu ぬま (numa) - ショウ (shō) Ao hồ. Bài tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Chốn chiểu đãi em cá nhảy chim bay, thâu sĩ lộ nơi thông nơi trệ «.
  • 豊 - lễ, phong ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu) 1. đầy 2. thịnh 3. được mùa 4. đẹp