Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR室蘭本線(長万部・室蘭~苫小牧)
/
豊浦
豊浦 (とようら)
Chữ hán
浦 - phố, phổ
うら (ura) - ホ (ho)
① Bến sông, ven bờ: 江浦 Ven sông; ② (văn) Cửa sông; ③ [Pư] (Họ) Phổ.
豊 - lễ, phong
ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu)
1. đầy 2. thịnh 3. được mùa 4. đẹp
Các tuyến tàu đi qua
JR室蘭本線(長万部・室蘭~苫小牧) (ムロランホンセン)