Chữ hán
-
潟 - tích
かた (kata), -がた (-gata) - セキ (seki)
Đất mặn, có muối, không trồng trọt được.
-
象 - tương, tượng
かたど.る (katado.ru) - ショウ (shō), ゾウ (zō)
ảnh tượng 影象 • ảo tượng 幻象 • ấn tượng 印象 • ấn tượng chủ nghĩa 印象主義 • ấn tượng phái 印象派 • bao la vạn tượng 包羅萬象 • biểu tượng 表象 • càn tượng 乾象 • cảnh tượng 景象 • đối tượng 对象 • đối tượng 對象 • hiện tượng 現象 • hình tượng 形象 • huyễn tượng 幻象 • khí tượng 气象 • khí tượng 氣象 • ngẫu tượng 偶象 • phó tượng 副象 • quản tượng 管象 • quan tượng 觀象 • quan tượng đài 觀象臺 • thiên tượng 天象 • tích tượng 跡象 • trưng tượng 徵象 • trừu tượng 抽象 • tượng dạng 象樣 • tượng hình 象形 • tượng ngân 象银 • tượng trưng 象徵 • tưởng tượng 想象 • vạn tượng 万象 • vạn tượng 萬象 • xà thôn tượng 蛇吞象