Login
Vietnamese

足ケ瀬 (あしがせ)

Chữ hán

  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 足 - tú, túc あし (ashi), た.りる (ta.riru), た.る (ta.ru), た.す (ta.su) - ソク (soku) ân túc 殷足 • bách túc 百足 • bất túc 不足 • bổ túc 補足 • cao túc 高足 • cấp túc 給足 • cử túc 舉足 • cử túc khinh trọng 舉足輕重 • dung túc địa 容足地 • đa túc loại 多足類 • đầu túc loại 頭足類 • đỉnh túc 鼎足 • đốn túc 頓足 • khoả túc 裹足 • mãn túc 滿足 • nhạn túc 雁足 • phong túc 豐足 • phong y túc thực 豐衣足食 • phú túc 富足 • sính túc 騁足 • sung túc 充足 • thác túc 託足 • thất túc 失足 • thủ túc 手足 • triền túc 纏足 • túc cầu 足球 • túc dụng 足用 • túc hạ 足下 • túc mục 足目 • túc số 足數 • túc trí 足智 • tự túc 自足 • xà túc 蛇足 • xích thằng hệ túc 赤繩繫足 • yếm túc 饜足