Chữ hán
-
足 - tú, túc
あし (ashi), た.りる (ta.riru), た.る (ta.ru), た.す (ta.su) - ソク (soku)
ân túc 殷足 • bách túc 百足 • bất túc 不足 • bổ túc 補足 • cao túc 高足 • cấp túc 給足 • cử túc 舉足 • cử túc khinh trọng 舉足輕重 • dung túc địa 容足地 • đa túc loại 多足類 • đầu túc loại 頭足類 • đỉnh túc 鼎足 • đốn túc 頓足 • khoả túc 裹足 • mãn túc 滿足 • nhạn túc 雁足 • phong túc 豐足 • phong y túc thực 豐衣足食 • phú túc 富足 • sính túc 騁足 • sung túc 充足 • thác túc 託足 • thất túc 失足 • thủ túc 手足 • triền túc 纏足 • túc cầu 足球 • túc dụng 足用 • túc hạ 足下 • túc mục 足目 • túc số 足數 • túc trí 足智 • tự túc 自足 • xà túc 蛇足 • xích thằng hệ túc 赤繩繫足 • yếm túc 饜足
-
立 - lập
た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
án lập 按立 • bích lập 壁立 • chích lập 隻立 • cô lập 孤立 • công lập 公立 • cốt lập 骨立 • cương lập 僵立 • đái tội lập công 戴罪立功 • đĩnh lập 挺立 • đỉnh lập 鼎立 • độc lập 独立 • độc lập 獨立 • đối lập 對立 • khởi lập 起立 • kiến lập 建立 • kiết lập 孑立 • lâm lập 林立 • lập chí 立志 • lập chuỳ 立錐 • lập công 立功 • lập danh 立名 • lập dị 立異 • lập đông 立冬 • lập đức 立德 • lập hạ 立夏 • lập hiến 立憲 • lập kế 立計 • lập khắc 立刻 • lập luận 立論 • lập mưu 立謀 • lập nghiêm 立嚴 • lập nghiệp 立業 • lập ngôn 立言 • lập pháp 立法 • lập phương 立方 • lập quốc 立國 • lập quy 立規 • lập tâm 立心 • lập thân 立身 • lập thể 立體 • lập thu 立秋 • lập trận 立陳 • lập trường 立場 • lập tự 立嗣 • lập tức 立即 • lập ước 立約 • lập xuân 立春 • lưỡng lập 兩立 • ngật lập 屹立 • ngột lập 兀立 • phân lập 分立 • phế lập 廢立 • quan lập 官立 • quần lập 羣立 • quốc lập 国立 • quốc lập 國立 • sách lập 册立 • sáng lập 创立 • sáng lập 創立 • song lập 雙立 • tam quyền phân lập 三權分立 • tạo lập 造立 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tân lập 新立 • thành lập 成立 • thế bất lưỡng lập 勢不兩立 • thị lập 侍立 • thiết lập 設立 • thiết lập 设立 • thụ lập 樹立 • tịnh lập 並立 • tịnh lập 并立 • tỉnh lập 省立 • trĩ lập 峙立 • trung lập 中立 • tự lập 自立