Chữ hán
-
延 - diên, duyên
の.びる (no.biru), の.べる (no.beru), の.べ (no.be), の.ばす (no.basu) - エン (en)
duyên hoãn 延緩 • duyên hoãn 延缓 • duyên kỳ 延期 • duyên thân 延伸 • duyên trì 延迟 • duyên trì 延遲 • duyên trường 延長 • duyên trường 延长 • duyên tục 延續 • duyên tục 延续
-
身 - quyên, thân
み (mi) - シン (shin)
an thân 安身 • ảo thân 幻身 • ẩn thân 隱身 • bạch thân 白身 • bản thân 本身 • bán thân bất toại 半身不遂 • bạt thân 拔身 • bất hoại thân 不壞身 • bình thân 平身 • chân thân 真身 • chích thân 隻身 • chung thân 終身 • cô thân 孤身 • cô thân chích ảnh 孤身隻影 • dẫn thân 引身 • diệp thân 葉身 • dung thân 容身 • dưỡng thân 養身 • đích thân 的身 • độ thân 度身 • độc thân 獨身 • đơn thân 單身 • hạ bán thân 下半身 • hậu thân 後身 • hiến thân 獻身 • hiện thân 現身 • hoá thân 化身 • hoại thân 壞身 • hộ thân 護身 • hồn thân 渾身 • huyễn thân 幻身 • khả thân 可身 • khiết thân 潔身 • khổ thân 苦身 • khuất thân 屈身 • kiện thân 健身 • kim thân 金身 • lập thân 立身 • loã thân 裸身 • mại thân 賣身 • mãn thân 滿身 • miễn thân 免身 • ngũ đoản thân tài 五短身材 • nhất thân 一身 • nhuận thân 潤身 • phá thân 破身 • pháp thân 法身 • phấn cốt toái thân 粉骨碎身 • phân thân 分身 • phi thân 飛身 • quyên thân 捐身 • sao thân 抄身 • sát thân 殺身 • sát thân thành nhân 殺身成仁 • sắc thân 色身 • tam thân 三身 • tàng thân 藏身 • táo thân 澡身 • thành thân 成身 • thân danh 身名 • thân giá 身價 • thân phận 身分 • thân tài 身材 • thân thế 身世 • thân thể 身体 • thân thể 身體 • thất thân 失身 • thiết thân 切身 • thoát thân 脫身 • thủ thân 守身 • thượng bán thân 上半身 • thượng thân 上身 • tiền thân 前身 • tiến thân 進身 • toàn thân 全身 • trắc thân 側身 • trì thân 持身 • trí thân 置身 • trí thân 致身 • tu thân 修身 • tuỳ thân 隨身 • văn thân 文身 • vấn thân 問身 • xả thân 捨身 • xả thân 舍身 • xích thân 赤身 • xuất thân 出身