Chữ hán
-
道 - đáo, đạo
みち (michi) - ドウ (dō), トウ (tō)
ác đạo 惡道 • an bần lạc đạo 安貧樂道 • âm đạo 陰道 • bá đạo 霸道 • bạch đạo 白道 • báo đạo 報道 • bát chính đạo 八正道 • bần đạo 貧道 • bất đạo 不道 • bất đạo đức 不道德 • bộ đạo 步道 • bổn đạo 本道 • các đạo 閣道 • chánh đạo 正道 • chỉ đạo 指道 • chính đạo 正道 • cốc đạo 穀道 • công đạo 公道 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同閘道介面 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同闸道介靣 • cù đạo 衢道 • dẫn đạo 引道 • dữ đạo 與道 • đả giao đạo 打交道 • đại đạo 大道 • đàm đạo 談道 • đạn đạo 弹道 • đạn đạo 彈道 • đạo cô 道姑 • đạo đạt 道達 • đạo đức 道德 • đạo gia 道家 • đạo giáo 道教 • đạo hạnh 道行 • đạo lí 道理 • đạo lộ 道路 • đạo mạo 道貌 • đạo nghĩa 道義 • đạo nhân 道人 • đạo pháp 道法 • đạo sĩ 道士 • đạo sư 道師 • đạo tạ 道謝 • đạo tâm 道心 • đạo vị 道味 • đạt đạo 達道 • đắc đạo 得道 • địa đạo 地道 • điểu đạo 鳥道 • đồng đạo 同道 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đương đạo 當道 • gia đạo 家道 • giao đạo 交道 • hải đạo 海道 • hiếu đạo 孝道 • hoàng đạo 黃道 • hưng đạo đại vương 興道大王 • hướng đạo 嚮道 • khai đạo 開道 • khí đạo 氣道 • khôn đạo 坤道 • khổng đạo 孔道 • lạc đạo tập 樂道集 • lục đạo 六道 • ma đạo 魔道 • mẫu đạo 母道 • minh đạo 明道 • mộ đạo 慕道 • nan đạo 難道 • ngoại đạo 外道 • ngộ đạo thi tập 悟道詩集 • ngũ đạo 五道 • ngự đạo 御道 • nhai đạo 街道 • nhân đạo 人道 • nhập đạo 入道 • nhất đạo yên 一道煙 • nho đạo 儒道 • nhu đạo 柔道 • niếu đạo 尿道 • pháp đạo 法道 • phân đạo 分道 • phân đạo dương tiêu 分道揚鑣 • phụ đạo 婦道 • quái đạo 怪道 • quan đạo 官道 • quản đạo 管道 • quân đạo 君道 • quỷ đạo 詭道 • quỹ đạo 軌道 • quỹ đạo 轨道 • quỷ đạo 鬼道 • sài lang đương đạo 豺狼當道 • sàm đạo 儳道 • sạn đạo 栈道 • sạn đạo 棧道 • tả đạo 左道 • tà đạo 邪道 • tần đạo 頻道 • thập đạo 十道 • thế đạo 世道 • thiên đạo 天道 • thuỷ đạo 水道 • thuỷ lục đạo tràng 水陸道場 • tiện đạo 便道 • tiên phong đạo cốt 仙風道骨 • tu đạo 修道 • vấn đạo 問道 • vĩ đạo 緯道 • vô đạo 無道 • vương đạo 王道 • xích đạo 赤道 • xiển đạo 闡道 • yêu đạo 妖道 • yếu đạo 要道
-
車 - xa
くるま (kuruma) - シャ (sha)
bách xa 柏車 • bành xa 輣車 • bao xa 包車 • biền xa 苹車 • bồ xa 蒲車 • bôi thuỷ xa tân 杯水車薪 • cách xa 革車 • chi xa 脂車 • chiến xa 戰車 • chuy xa 輜車 • công cộng khí xa 公共氣車 • công xa 公車 • cước đạp xa 腳踏車 • dư xa 輿車 • dương xa 洋車 • đảo xa 倒車 • điện xa 電車 • đình xa 停車 • hoả xa 火車 • hoà xa 貨車 • hồn xa 魂車 • khách xa 客車 • khán xa 遣車 • khí xa 氣車 • khí xa 汽車 • khiểm xa 鼸車 • khinh xa 輕車 • liệt xa 列車 • linh xa 靈車 • loan xa 鸞車 • long xa 龍車 • lộ xa 露車 • lôi xa 雷車 • mã xa 馬車 • ngự xa 御車 • ngưu xa 牛車 • nhung xa 戎車 • phong xa 風車 • phưởng xa 紡車 • sào xa 巢車 • tại xa 在車 • tấn xa 殯車 • tha xa 拖車 • thản khắc xa 坦克車 • thuỷ xa 水車 • thượng xa 上車 • tối xa 繀車 • tù xa 囚車 • tự động xa 自動車 • tự hành xa 自行車 • xa cước 車脚 • xa giá 車駕 • xa lí 車里 • xa liệt 車裂 • xa luân 車輪 • xa mã 車馬 • xa phiếu 車票 • xa phu 車夫 • xa phục 車服 • xa quyên 車捐 • xa tải 車載 • xa tẩm thất 車寢室 • xa tiền 車前 • xa tiền 車葥 • xa trạm 車站 • xa trần 車塵