Login
Vietnamese

轟 (どめき)

Chữ hán

  • 轟 - hoanh, oanh とどろ.かす (todoro.kasu), とどろ.く (todoro.ku) - ゴウ (gō), コウ (kō) liệt oanh 烈轟 • oanh ẩm 轟飲 • oanh liệt 轟烈 • oanh oanh 轟轟 • oanh tạc 轟炸 • oanh trầm 轟沈 • oanh tuý 轟醉