Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
えちぜん鉄道勝山永平寺線
/
轟
轟 (どめき)
Chữ hán
轟 - hoanh, oanh
とどろ.かす (todoro.kasu), とどろ.く (todoro.ku) - ゴウ (gō), コウ (kō)
liệt oanh 烈轟 • oanh ẩm 轟飲 • oanh liệt 轟烈 • oanh oanh 轟轟 • oanh tạc 轟炸 • oanh trầm 轟沈 • oanh tuý 轟醉
Các tuyến tàu đi qua
えちぜん鉄道勝山永平寺線 (エチゼンテツドウカツヤマエイヘイジセン)