Login
Vietnamese
Home / 京急本線 / 追浜

追浜 (おっぱま)

Chữ hán

  • 追 - truy, đôi お.う (o.u) - ツイ (tsui) Mài giũa. Cũng nói là Đôi trác — Một âm khác là Truy. Xem Truy.
  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.

Các tuyến tàu đi qua