Login
Vietnamese

連坊 (れんぼう)

Chữ hán

  • 坊 - phòng, phường - ボウ (bō), ボッ (bo') bảo phường 寶坊 • cám phường 紺坊 • giáo phường 敎坊 • giáo phường 教坊 • nhai phường 街坊 • nhai phường lân xá 街坊鄰舍 • phố phường 鋪坊 • phường phố 坊鋪 • phường sương 坊廂 • phường thị 坊市 • tác phường 作坊 • tăng phường 僧坊 • trú phường 住坊
  • 連 - liên, liễn つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru), つ.れる (tsu.reru), -づ.れ (-zu.re) - レン (ren) Khó khăn. Chuyện khó khăn gặp phải — Một âm là Liên.