Login
Vietnamese

道後温泉 (どうごおんせん)

Chữ hán

  • 泉 - toàn, tuyền いずみ (izumi) - セン (sen) bích lạc hoàng tuyền 碧落黃泉 • cam tuyền 甘泉 • cùng tuyền 窮泉 • cửu tuyền 九泉 • dũng tuyền 涌泉 • hoàng tuyền 黃泉 • khoáng tuyền 鑛泉 • lâm tuyền 林泉 • nham tuyền 巖泉 • ôn tuyền 溫泉 • phi tuyền 飛泉 • phún tuyền 喷泉 • phún tuyền 噴泉 • sa tuyền 沙泉 • tuyền đài 泉臺 • tuyền thạch 泉石
  • 温 - uẩn, ôn あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku) - オン (on) bảo ôn 保温 • ôn hoà 温和
  • 道 - đáo, đạo みち (michi) - ドウ (dō), トウ (tō) ác đạo 惡道 • an bần lạc đạo 安貧樂道 • âm đạo 陰道 • bá đạo 霸道 • bạch đạo 白道 • báo đạo 報道 • bát chính đạo 八正道 • bần đạo 貧道 • bất đạo 不道 • bất đạo đức 不道德 • bộ đạo 步道 • bổn đạo 本道 • các đạo 閣道 • chánh đạo 正道 • chỉ đạo 指道 • chính đạo 正道 • cốc đạo 穀道 • công đạo 公道 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同閘道介面 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同闸道介靣 • cù đạo 衢道 • dẫn đạo 引道 • dữ đạo 與道 • đả giao đạo 打交道 • đại đạo 大道 • đàm đạo 談道 • đạn đạo 弹道 • đạn đạo 彈道 • đạo cô 道姑 • đạo đạt 道達 • đạo đức 道德 • đạo gia 道家 • đạo giáo 道教 • đạo hạnh 道行 • đạo lí 道理 • đạo lộ 道路 • đạo mạo 道貌 • đạo nghĩa 道義 • đạo nhân 道人 • đạo pháp 道法 • đạo sĩ 道士 • đạo sư 道師 • đạo tạ 道謝 • đạo tâm 道心 • đạo vị 道味 • đạt đạo 達道 • đắc đạo 得道 • địa đạo 地道 • điểu đạo 鳥道 • đồng đạo 同道 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đương đạo 當道 • gia đạo 家道 • giao đạo 交道 • hải đạo 海道 • hiếu đạo 孝道 • hoàng đạo 黃道 • hưng đạo đại vương 興道大王 • hướng đạo 嚮道 • khai đạo 開道 • khí đạo 氣道 • khôn đạo 坤道 • khổng đạo 孔道 • lạc đạo tập 樂道集 • lục đạo 六道 • ma đạo 魔道 • mẫu đạo 母道 • minh đạo 明道 • mộ đạo 慕道 • nan đạo 難道 • ngoại đạo 外道 • ngộ đạo thi tập 悟道詩集 • ngũ đạo 五道 • ngự đạo 御道 • nhai đạo 街道 • nhân đạo 人道 • nhập đạo 入道 • nhất đạo yên 一道煙 • nho đạo 儒道 • nhu đạo 柔道 • niếu đạo 尿道 • pháp đạo 法道 • phân đạo 分道 • phân đạo dương tiêu 分道揚鑣 • phụ đạo 婦道 • quái đạo 怪道 • quan đạo 官道 • quản đạo 管道 • quân đạo 君道 • quỷ đạo 詭道 • quỹ đạo 軌道 • quỹ đạo 轨道 • quỷ đạo 鬼道 • sài lang đương đạo 豺狼當道 • sàm đạo 儳道 • sạn đạo 栈道 • sạn đạo 棧道 • tả đạo 左道 • tà đạo 邪道 • tần đạo 頻道 • thập đạo 十道 • thế đạo 世道 • thiên đạo 天道 • thuỷ đạo 水道 • thuỷ lục đạo tràng 水陸道場 • tiện đạo 便道 • tiên phong đạo cốt 仙風道骨 • tu đạo 修道 • vấn đạo 問道 • vĩ đạo 緯道 • vô đạo 無道 • vương đạo 王道 • xích đạo 赤道 • xiển đạo 闡道 • yêu đạo 妖道 • yếu đạo 要道
  • 後 - hấu, hậu のち (nochi), うし.ろ (ushi.ro), うしろ (ushiro), あと (ato), おく.れる (oku.reru) - ゴ (go), コウ (kō) bách tuế chi hậu 百歲之後 • bạt tiền kiển hậu 跋前蹇後 • binh hậu 兵後 • bối hậu 背後 • chi hậu 之後 • chiêm tiền cố hậu 瞻前顧後 • dĩ hậu 以後 • hậu bị 後備 • hậu biên 後邊 • hậu bối 後輩 • hậu cần 後勤 • hậu chủ 後主 • hậu cung 後宮 • hậu diện 後面 • hậu duệ 後裔 • hậu đại 後代 • hậu đội 後隊 • hậu giả 後者 • hậu hoạ 後禍 • hậu hoạn 後患 • hậu học 後學 • hậu hối 後悔 • hậu kỳ 後期 • hậu lai 後來 • hậu mẫu 後母 • hậu môn 後門 • hậu quả 後果 • hậu sinh 後生 • hậu sự 後事 • hậu tào 後槽 • hậu thân 後身 • hậu thất 後室 • hậu thế 後世 • hậu thiên 後天 • hậu thoái 後退 • hậu thuẫn 後盾 • hậu tiến 後進 • hậu vận 後運 • kế hậu 繼後 • khoáng hậu 曠後 • kim hậu 今後 • lạc hậu 落後 • ngọ hậu 午後 • nhật hậu 日後 • nhiên hậu 然後 • sản hậu 產後 • tại hậu 在後 • tập hậu 襲後 • thanh hiên tiền hậu tập 清軒前後集 • thử hậu 此後 • thừa tiên khải hậu 承先啟後 • tiên hậu 先後 • tiền hậu 前後 • tiền hậu thi tập 前後詩集 • tối hậu 最後 • vô hậu 無後 • yết hậu 歇後