Login
Vietnamese
Home / 遠州鉄道鉄道線 / 遠州小林

遠州小林 (えんしゅうこばやし)

Chữ hán

  • 林 - lâm はやし (hayashi) - リン (rin) áo lâm thất khắc 奥林匹克 • áo lâm thất khắc 奧林匹克 • bá lâm 柏林 • cấm lâm 禁林 • hàn lâm 翰林 • hàn lâm viện 翰林院 • kiểm lâm 檢林 • lâm ấp 林邑 • lâm địa 林地 • lâm hạ 林下 • lâm lập 林立 • lâm tẩu 林藪 • lâm tuyền 林泉 • mậu lâm 茂林 • mục tư lâm 穆斯林 • ngự lâm 御林 • nho lâm 儒林 • nhục lâm 肉林 • nông lâm 農林 • quế lâm 桂林 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sơn lâm 山林 • tang lâm 桑林 • thụ lâm 树林 • thụ lâm 樹林 • tiếu lâm 笑林 • trúc lâm thất hiền 竹林七賢 • tùng lâm 丛林 • tùng lâm 叢林 • viên lâm 园林 • viên lâm 園林
  • 小 - tiểu ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō) biển tiểu 褊小 • cực tiểu 極小 • diệu tiểu 眇小 • đại đồng tiểu dị 大同小異 • đại tiểu 大小 • gia tiểu 家小 • hệ tiểu 係小 • kiến tiểu 見小 • lão tiểu 老小 • nhược tiểu 弱小 • quần tiểu 羣小 • sấu tiểu 瘦小 • ti tiểu 卑小 • tiểu bao 小包 • tiểu báo 小報 • tiểu báo 小报 • tiểu biệt 小別 • tiểu cật 小吃 • tiểu cẩu 小狗 • tiểu chú 小註 • tiểu chước 小酌 • tiểu công 小功 • tiểu danh 小名 • tiểu dân 小民 • tiểu đăng khoa 小登科 • tiểu độc lạc phú 小獨樂賦 • tiểu đồng 小童 • tiểu gia đình 小家庭 • tiểu hà 小河 • tiểu hài 小孩 • tiểu hàn 小寒 • tiểu hình 小型 • tiểu hoàn 小鬟 • tiểu học 小学 • tiểu học 小學 • tiểu huệ 小慧 • tiểu kết 小結 • tiểu kết 小结 • tiểu khán 小看 • tiểu khâu 小丘 • tiểu khê 小溪 • tiểu khí 小气 • tiểu khí 小氣 • tiểu khiết 小喫 • tiểu khoa 小科 • tiểu kiều 小嬌 • tiểu kính 小径 • tiểu kính 小徑 • tiểu lộ 小路 • tiểu nguyệt 小月 • tiểu ngưu 小牛 • tiểu nhân 小人 • tiểu nhi 小兒 • tiểu ốc 小屋 • tiểu phiến 小販 • tiểu phiến 小贩 • tiểu phòng 小房 • tiểu phụ 小婦 • tiểu sản 小產 • tiểu sinh 小生 • tiểu sinh ý 小生意 • tiểu số 小數 • tiểu sự 小事 • tiểu sử 小史 • tiểu sửu 小丑 • tiểu tả 小写 • tiểu tả 小寫 • tiểu tâm 小心 • tiểu tận 小尽 • tiểu tận 小盡 • tiểu thanh 小声 • tiểu thanh 小聲 • tiểu thì 小时 • tiểu thì 小時 • tiểu thiền 小禪 • tiểu thiếp 小妾 • tiểu thiệt 小舌 • tiểu thối 小腿 • tiểu thời 小时 • tiểu thời 小時 • tiểu thuyết 小說 • tiểu thuyết 小说 • tiểu thư 小姐 • tiểu thừa 小乘 • tiểu thực 小食 • tiểu tiện 小便 • tiểu tiền đề 小前提 • tiểu tiết 小節 • tiểu tinh 小星 • tiểu tổ 小組 • tiểu tổ 小组 • tiểu truyện 小傳 • tiểu trường 小腸 • tiểu tự 小字 • tiểu tường 小祥 • tiểu xảo 小巧 • xuất tiểu cung 出小恭
  • 遠 - viến, viển, viễn とお.い (tō.i) - エン (en), オン (on) ái viễn 僾遠 • bằng cao vọng viễn 憑高望遠 • biên viễn 邊遠 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cận duyệt viễn lai 近悅遠來 • câu thâm trí viễn 鉤深致遠 • cửu viễn 久遠 • du viễn 悠遠 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • điếu viễn 窵遠 • hảo cao vụ viễn 好高騖遠 • huyền viễn 懸遠 • huyền viễn 玄遠 • khoáng viễn 曠遠 • liêu viễn 遼遠 • miên viễn 綿遠 • nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇 • sơ viễn 疏遠 • thâm viễn 深遠 • uyên viễn 淵遠 • viễn ảnh 遠影 • viễn biệt 遠別 • viễn cảnh 遠境 • viễn cận 遠近 • viễn chí 遠志 • viễn chiến 遠戰 • viễn chinh 遠征 • viễn cự 遠距 • viễn dịch 遠役 • viễn du 遠遊 • viễn duệ 遠裔 • viễn dụng 遠用 • viễn đại 遠大 • viễn địa 遠地 • viễn đồ 遠圖 • viễn đồ 遠途 • viễn đông 遠東 • viễn gian 遠姦 • viễn giao 遠交 • viễn hành 遠行 • viễn khách 遠客 • viễn kính 遠鏡 • viễn lai 遠來 • viễn lự 遠慮 • viễn mưu 遠謀 • viễn nghiệp 遠業 • viễn nhân 遠因 • viễn phiên 遠藩 • viễn phố 遠浦 • viễn phương 遠方 • viễn tân 遠賓 • viễn thị 遠視 • viễn thú 遠狩 • viễn thức 遠識 • viễn toán 遠算 • viễn tổ 遠祖 • viễn trụ 遠冑 • viễn trù 遠籌 • viễn vật 遠物 • viễn vị 遠味 • viễn vọng 遠望 • viễn vọng kính 遠望鏡 • vĩnh viễn 永遠 • vọng viễn 望遠 • vu viễn 迂遠 • xước viễn 踔遠
  • 州 - châu す (su) - シュウ (shū), ス (su) á châu 亞州 • ái châu 愛州 • bản châu 本州 • châu bá 州伯 • châu lí 州里 • châu lư 州閭 • châu mục 州牧 • châu quan 州官 • châu quận 州郡 • châu tôn 州尊 • châu trưởng 州長 • châu trưởng 州长 • châu uý 州尉 • chuyên châu 專州 • cửu châu 九州 • gia châu 加州 • hàng châu 杭州 • hồng châu quốc ngữ thi tập 洪州國語詩集 • lai châu 萊州 • mạo châu 鄚州 • ô châu 烏州 • ô châu lục 烏州錄 • phật châu 佛州 • quang châu 光州 • quảng châu 广州 • quảng châu 廣州 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • tri châu 知州 • yểm châu 弇州