Chữ hán
-
院 - viện
- イン (in)
bác vật viện 博物院 • bệnh viện 病院 • đình viện 庭院 • hạ nghị viện 下議院 • hàn lâm viện 翰林院 • hàng viện 行院 • hí viện 戏院 • hí viện 戲院 • học viện 学院 • học viện 學院 • kĩ viện 妓院 • kinh viện 經院 • kỹ viện 妓院 • lưỡng viện 兩院 • nghị viện 議院 • pháp viện 法院 • sát viện 察院 • tàng thư viện 藏書院 • tăng viện 僧院 • thư viện 書院 • tối cao pháp viện 最高法院 • trụ viện 住院 • tự viện 寺院 • viện hàm 院銜 • viện lạc 院落 • viện quân 院君 • viện tử 院子 • xu mật viện 樞密院 • xuất viện 出院 • y viện 醫院
-
病 - bệnh
や.む (ya.mu), -や.み (-ya.mi), やまい (yamai) - ビョウ (byō), ヘイ (hei)
ái tư bệnh 愛滋病 • ái tư bệnh 爱滋病 • bạch huyết bệnh 白血病 • bão bệnh 抱病 • bạo bệnh 暴病 • bát bệnh 八病 • bệnh bao nhi 病包兒 • bệnh cách 病革 • bệnh căn 病根 • bệnh chứng 病症 • bệnh dân 病民 • bệnh độc 病毒 • bệnh hoạn 病患 • bệnh khuẩn 病菌 • bệnh lí 病理 • bệnh lợi 病利 • bệnh ma 病魔 • bệnh miễn 病免 • bệnh nguyên 病源 • bệnh nhân 病人 • bệnh nhập cao hoang 病入皋肓 • bệnh quốc 病國 • bệnh quốc ương dân 病國殃民 • bệnh tật 病疾 • bệnh tình 病情 • bệnh tòng khẩu nhập 病從口入 • bệnh trạng 病狀 • bệnh viện 病院 • bệnh xá 病舍 • cạnh bệnh 競病 • cáo bệnh 告病 • chứng bệnh 症病 • cuồng khuyển bệnh 狂犬病 • cứu bệnh 救病 • di bệnh 移病 • dưỡng bệnh 養病 • đắc bệnh 得病 • đoán bệnh 斷病 • đồng bệnh 同病 • đồng bệnh tương liên 同病相憐 • đơn tư bệnh 單思病 • lão bệnh 老病 • lợi bệnh 利病 • mao bệnh 毛病 • ngải tư bệnh 艾滋病 • ngải tư bệnh bệnh độc 艾滋病病毒 • ngoạ bệnh 卧病 • ngoạ bệnh 臥病 • nguy bệnh 危病 • ngữ bệnh 語病 • nhiệt bệnh 熱病 • phát bệnh 發病 • phòng bệnh 防病 • phong khuyển bệnh 瘋犬病 • sương lộ chi bệnh 霜露之病 • tạ bệnh 謝病 • tàn bệnh 殘病 • tâm bệnh 心病 • tật bệnh 疾病 • tệ bệnh 弊病 • thấp bệnh 溼病 • thông bệnh 通病 • thụ bệnh 受病 • tính bệnh 性病 • trá bệnh 詐病 • trị bệnh 治病 • trọng bệnh 重病 • vị bệnh 胃病 • xuân bệnh 春病 • y bệnh 醫病
-
遠 - viến, viển, viễn
とお.い (tō.i) - エン (en), オン (on)
ái viễn 僾遠 • bằng cao vọng viễn 憑高望遠 • biên viễn 邊遠 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cận duyệt viễn lai 近悅遠來 • câu thâm trí viễn 鉤深致遠 • cửu viễn 久遠 • du viễn 悠遠 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • điếu viễn 窵遠 • hảo cao vụ viễn 好高騖遠 • huyền viễn 懸遠 • huyền viễn 玄遠 • khoáng viễn 曠遠 • liêu viễn 遼遠 • miên viễn 綿遠 • nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇 • sơ viễn 疏遠 • thâm viễn 深遠 • uyên viễn 淵遠 • viễn ảnh 遠影 • viễn biệt 遠別 • viễn cảnh 遠境 • viễn cận 遠近 • viễn chí 遠志 • viễn chiến 遠戰 • viễn chinh 遠征 • viễn cự 遠距 • viễn dịch 遠役 • viễn du 遠遊 • viễn duệ 遠裔 • viễn dụng 遠用 • viễn đại 遠大 • viễn địa 遠地 • viễn đồ 遠圖 • viễn đồ 遠途 • viễn đông 遠東 • viễn gian 遠姦 • viễn giao 遠交 • viễn hành 遠行 • viễn khách 遠客 • viễn kính 遠鏡 • viễn lai 遠來 • viễn lự 遠慮 • viễn mưu 遠謀 • viễn nghiệp 遠業 • viễn nhân 遠因 • viễn phiên 遠藩 • viễn phố 遠浦 • viễn phương 遠方 • viễn tân 遠賓 • viễn thị 遠視 • viễn thú 遠狩 • viễn thức 遠識 • viễn toán 遠算 • viễn tổ 遠祖 • viễn trụ 遠冑 • viễn trù 遠籌 • viễn vật 遠物 • viễn vị 遠味 • viễn vọng 遠望 • viễn vọng kính 遠望鏡 • vĩnh viễn 永遠 • vọng viễn 望遠 • vu viễn 迂遠 • xước viễn 踔遠
-
州 - châu
す (su) - シュウ (shū), ス (su)
á châu 亞州 • ái châu 愛州 • bản châu 本州 • châu bá 州伯 • châu lí 州里 • châu lư 州閭 • châu mục 州牧 • châu quan 州官 • châu quận 州郡 • châu tôn 州尊 • châu trưởng 州長 • châu trưởng 州长 • châu uý 州尉 • chuyên châu 專州 • cửu châu 九州 • gia châu 加州 • hàng châu 杭州 • hồng châu quốc ngữ thi tập 洪州國語詩集 • lai châu 萊州 • mạo châu 鄚州 • ô châu 烏州 • ô châu lục 烏州錄 • phật châu 佛州 • quang châu 光州 • quảng châu 广州 • quảng châu 廣州 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • tri châu 知州 • yểm châu 弇州