Chữ hán
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
-
都 - đô
みやこ (miyako) - ト (to), ツ (tsu)
bá đô 伯都 • bồi đô 陪都 • cải đô 改都 • cố đô 故都 • cựu đô 舊都 • danh đô 名都 • đế đô 帝都 • định đô 定都 • đô đốc 都督 • đô hộ 都護 • đô hội 都會 • đô thị 都巿 • đô thị 都市 • đông đô 東都 • kinh đô 京都 • minh đô vương 明都王 • phó đô đốc 副都督 • phó đô ngự sử 副都御史 • quốc đô 國都 • tây đô 西都 • thiên đô 遷都 • thủ đô 首都