Chữ hán
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
-
酒 - tửu
さけ (sake), さか- (saka-) - シュ (shu)
bả tửu 把酒 • bách diệp tửu 柏葉酒 • bách hoa tửu 百花酒 • bách tửu 柏酒 • bát tửu 砵酒 • bì tửu 啤酒 • bị tửu 被酒 • bồ đào tửu 葡萄酒 • cao lương tửu 高粱酒 • chậm tửu 鴆酒 • chậm tửu 鸩酒 • chỉ tửu 旨酒 • chước tửu 酌酒 • cô tửu 沽酒 • cúc hoa tửu 菊花酒 • dược tửu 藥酒 • đầu tửu 頭酒 • giá tửu 蔗酒 • hang diện tửu 缸面酒 • hoả tửu 火酒 • hoàng hoa tửu 黃花酒 • khuyến tửu 勸酒 • mạch tửu 麥酒 • mão tửu 卯酒 • mĩ tửu 美酒 • ngự tửu 御酒 • nhưỡng tửu 釀酒 • phiếu tửu 縹酒 • phù tửu 扶酒 • phục tửu 服酒 • quả tửu 果酒 • quốc tử tế tửu 國子祭酒 • súc tửu 縮酒 • tàn tửu 殘酒 • tế tửu 祭酒 • ti tửu 啤酒 • tích tửu 昔酒 • tiến tửu 薦酒 • tống tửu 送酒 • trí tửu 置酒 • trúng tửu 中酒 • tuý tửu 醉酒 • tửu bảo 酒保 • tửu điếm 酒店 • tửu đồ 酒徒 • tửu hào 酒肴 • tửu lệnh 酒令 • tửu lượng 酒量 • tửu quán 酒館 • tửu quỷ 酒鬼 • tửu sắc 酒色 • tửu thái 酒菜 • tửu tịch 酒席 • tửu ý 酒意 • ty tửu 啤酒 • vĩ tửu 尾酒 • yên tửu 煙酒 • yên tửu thuế 煙酒稅