Login
Vietnamese

重富 (しげとみ)

Chữ hán

  • 重 - trùng, trọng え (e), おも.い (omo.i), おも.り (omo.ri), おも.なう (omo.nau), かさ.ねる (kasa.neru), かさ.なる (kasa.naru), おも (omo) - ジュウ (jū), チョウ (chō) âm trọng 陰重 • bảo trọng 保重 • căng trọng 矜重 • cẩn trọng 謹重 • chú trọng 注重 • chuy trọng 輜重 • công cao vọng trọng 功高望重 • cử túc khinh trọng 舉足輕重 • đức cao vọng trọng 德高望重 • gia trọng 加重 • hậu trọng 厚重 • khế trọng 契重 • khinh trọng 輕重 • khởi trọng cơ 起重機 • kính trọng 敬重 • long trọng 隆重 • nghiêm trọng 严重 • nghiêm trọng 嚴重 • nhậm trọng 任重 • nhiệm trọng 任重 • ổn trọng 穩重 • phác trọng 樸重 • phụ trọng 負重 • quý trọng 貴重 • sùng trọng 崇重 • suy trọng 推重 • tá trọng 借重 • tải trọng 載重 • thận trọng 慎重 • tỉ trọng 比重 • tôn trọng 尊重 • trang trọng 莊重 • trầm trọng 沈重 • trầm trọng 沉重 • trân trọng 珍重 • trì trọng 持重 • trịnh trọng 鄭重 • trọng bệnh 重病 • trọng cấm 重禁 • trọng dụng 重用 • trọng đại 重大 • trọng đãi 重待 • trọng hậu 重厚 • trọng hình 重刑 • trọng huyền 重玄 • trọng khinh 重氢 • trọng khinh 重氫 • trọng lực 重力 • trọng nghĩa 重義 • trọng nhậm 重任 • trọng nông 重農 • trọng phụ 重負 • trọng tâm 重心 • trọng thần 重臣 • trọng thể 重體 • trọng thị 重視 • trọng thính 重聽 • trọng thuế 重稅 • trọng thương 重傷 • trọng thưởng 重賞 • trọng tội 重罪 • trọng trách 重責 • trọng vọng 重望 • trọng yếu 重要 • tự trọng 自重 • tỷ trọng 比重 • uy trọng 威重 • ỷ trọng 倚重
  • 富 - phú と.む (to.mu), とみ (tomi) - フ (fu), フウ (fū) a phú hãn 阿富汗 • ân phú 殷富 • bạo phú 暴富 • bần phú bất quân 貧富不均 • cự phú 巨富 • đa văn vi phú 多文為富 • hào phú 豪富 • nhiêu phú 饒富 • phong phú 丰富 • phong phú 豐富 • phú cốt 富骨 • phú cường 富强 • phú hào 富豪 • phú hậu 富厚 • phú hộ 富戸 • phú hữu 富有 • phú lệ 富麗 • phú nguyên 富源 • phú quốc 富國 • phú quý 富貴 • phú quý 富贵 • phú qu‎ý hoa 富貴花 • phú thọ 富壽 • phú thứ 富庶 • phú thương 富商 • phú túc 富足 • phú tuế 富歲 • phú xuân 富春 • phú yên 富安 • quân phú 均富 • quốc phú 國富 • tài phú 財富 • trí phú 致富 • triệu phú 兆富 • trọc phú 濁富 • trù phú 稠富 • vi phú bất nhân 為富不仁