Chữ hán
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川
-
平 - biền, bình
たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
bão bất bình 抱不平 • bắc bình 北平 • bất bình 不平 • bất bình đẳng 不平等 • bình an 平安 • bình bạch 平白 • bình bản 平板 • bình bình 平平 • bình chánh 平正 • bình chính 平正 • bình chuẩn 平準 • bình chương 平章 • bình dân 平民 • bình dị 平易 • bình diễn 平衍 • bình diện 平面 • bình doãn 平允 • bình dương 平陽 • bình đạm 平淡 • bình đán 平旦 • bình đẳng 平等 • bình địa 平地 • bình địa ba đào 平地波濤 • bình định 平定 • bình giá 平價 • bình giao 平交 • bình hành 平行 • bình hành 平衡 • bình hoà 平和 • bình hoành 平衡 • bình hoạt 平滑 • bình khang 平康 • bình khoáng 平曠 • bình không 平空 • bình kiên dư 平肩輿 • bình mễ 平米 • bình minh 平明 • bình nghị 平議 • bình ngọ 平午 • bình ngô đại cáo 平吳大告 • bình nguyên 平原 • bình nhân 平人 • bình nhất 平一 • bình nhật 平日 • bình nhuỡng 平壤 • bình nhưỡng 平壤 • bình niên 平年 • bình oa 平鍋 • bình oa 平锅 • bình ổn 平稳 • bình ổn 平穩 • bình phàm 平凡 • bình phản 平反 • bình phân 平分 • bình phòng 平房 • bình phục 平復 • bình phục 平服 • bình phương 平方 • bình quân 平均 • bình quyền 平權 • bình sinh 平生 • bình tâm 平心 • bình thản 平坦 • bình thanh 平聲 • bình thân 平身 • bình thế 平世 • bình thì 平時 • bình thị 平視 • bình thời 平時 • bình thuận 平順 • bình thường 平常 • bình tích 平昔 • bình tín 平信 • bình tĩnh 平静 • bình tĩnh 平靜 • bình tố 平素 • bình trắc 平仄 • bình trị 平治 • cao bình 高平 • công bình 公平 • gia bình 嘉平 • hoà bình 和平 • hoành bình 橫平 • lộng bình 弄平 • lục sắc hoà bình tổ chức 綠色和平組織 • nam bình 南平 • ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tập 御製剿平南圻賊寇詩集 • ninh bình 寧平 • quảng bình 廣平 • quân bình 均平 • sinh bình 生平 • thái bình 太平 • thái bình dương 太平洋 • thanh bình 淸平 • thanh bình 清平 • thăng bình 升平 • thăng bình 昇平 • thuỷ bình 水平 • trì bình 持平 • trị bình 治平 • vĩnh bình 永平
-
州 - châu
す (su) - シュウ (shū), ス (su)
á châu 亞州 • ái châu 愛州 • bản châu 本州 • châu bá 州伯 • châu lí 州里 • châu lư 州閭 • châu mục 州牧 • châu quan 州官 • châu quận 州郡 • châu tôn 州尊 • châu trưởng 州長 • châu trưởng 州长 • châu uý 州尉 • chuyên châu 專州 • cửu châu 九州 • gia châu 加州 • hàng châu 杭州 • hồng châu quốc ngữ thi tập 洪州國語詩集 • lai châu 萊州 • mạo châu 鄚州 • ô châu 烏州 • ô châu lục 烏州錄 • phật châu 佛州 • quang châu 光州 • quảng châu 广州 • quảng châu 廣州 • thần châu xích huyện 神州赤縣 • tri châu 知州 • yểm châu 弇州