Login
Vietnamese
Home / 琵琶湖線 / 野洲

野洲 (やす)

Chữ hán

  • 洲 - châu しま (shima) - シュウ (shū), ス (su) á châu 亚洲 • á châu 亞洲 • âu châu 欧洲 • âu châu 歐洲 • doanh châu 瀛洲 • giao châu 交洲 • mãn châu 滿洲 • mĩ châu 美洲 • mỹ châu 美洲 • ngũ đại châu 五大洲 • phi châu 非洲 • thần châu 神洲 • trung châu 中洲
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho) bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野

Các tuyến tàu đi qua