Login
Vietnamese

金武 (かなたけ)

Chữ hán

  • 武 - võ, vũ たけ.し (take.shi) - ブ (bu), ム (mu) anh vũ 英武 • bộ vũ 步武 • chủng vũ 踵武 • cương vũ 剛武 • diễn vũ 演武 • dụng vũ 用武 • giảng vũ 講武 • hạch vũ khí 核武器 • ngự chế vũ công thi tập 御製武功詩集 • tài vũ 才武 • uy vũ 威武 • văn vũ 文武 • vũ bị 武備 • vũ biền 武弁 • vũ công 武功 • vũ dũng 武勇 • vũ đấu 武鬥 • vũ đoán 武斷 • vũ giai 武階 • vũ khí 武器 • vũ khoa 武科 • vũ khố 武库 • vũ khố 武庫 • vũ kinh 武經 • vũ lực 武力 • vũ nghệ 武藝 • vũ phu 武夫 • vũ quan 武官 • vũ sĩ 武士 • vũ tài 武才 • vũ thuật 武術 • vũ trang 武装 • vũ trang 武裝 • vũ tướng 武將 • yển vũ 偃武 • yển vũ tu văn 偃武修文
  • 金 - kim かね (kane), かな- (kana-), -がね (-gane) - キン (kin), コン (kon), ゴン (gon) á kim 亞金 • á kim 錏金 • bạch kim 白金 • bái kim 拜金 • bái kim chủ nghĩa 拜金主義 • bài sa giản kim 排沙簡金 • bản kim 本金 • bao kim 包金 • chuẩn bị kim 准備金 • chúng khẩu thược kim 眾口鑠金 • cơ kim 基金 • cựu kim sơn 舊金山 • cừu tệ kim tận 裘弊金盡 • dụng kim 佣金 • hiện kim 现金 • hiện kim 現金 • hoàng kim 黃金 • hợp kim 合金 • hưu kim 休金 • kim âu 金甌 • kim ba 金波 • kim bản 金本 • kim bảng 金榜 • kim bôi 金杯 • kim cách 金革 • kim chi 金枝 • kim công 金工 • kim cương 金剛 • kim diệp 金葉 • kim dung 金融 • kim đan 金丹 • kim điện 金殿 • kim đồng 金童 • kim giáp 金甲 • kim hoàn 金環 • kim hôn 金婚 • kim khánh 金磬 • kim khí 金器 • kim khố 金庫 • kim khuê 金閨 • kim lăng kí 金陵記 • kim liên 金莲 • kim linh tử 金鈴子 • kim linh tử 金铃子 • kim môn 金門 • kim ngân 金銀 • kim ngọc 金玉 • kim ngôn 金言 • kim ngư 金魚 • kim nhân 金人 • kim nhân giam khẩu 金人緘口 • kim ô 金烏 • kim ốc 金屋 • kim phong 金風 • kim thạch 金石 • kim thạch kì duyên 金石奇緣 • kim thạch ti trúc 金石絲竹 • kim thân 金身 • kim thoa 金釵 • kim thuộc 金屬 • kim tiền 金錢 • kim tinh 金星 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • kim tuyến 金線 • kim tuyến oa 金線蛙 • kim tuyến oa 金线蛙 • kim tự tháp 金字塔 • kim vân kiều truyện 金雲翹傳 • lợi kim 利金 • luyện kim 鍊金 • mĩ kim 美金 • miêu kim 描金 • nê kim 泥金 • ngũ kim 五金 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • niên kim 年金 • phạt kim 罰金 • quốc tế hoá tệ cơ kim tổ chức 國際貨幣基金組織 • quý kim 貴金 • quyên kim 捐金 • sa để hoàng kim 沙底黃金 • sa kim 沙金 • sa kim 砂金 • sàng đầu kim tận 牀頭金盡 • sân kim 嚫金 • sính kim 聘金 • tân kim 薪金 • thiên kim 千金 • thù kim 酬金 • thưởng kim 賞金 • tô kim 租金 • trữ kim 儲金 • trữ kim 貯金 • tử kim 子金 • uất kim 郁金 • uất kim 鬱金 • uất kim hương 鬱金香